Phân tích kỹ thuật giá Shiba Inu (shib) hôm nay
Last updated 03:11 - 15/11/2024
- Vốn Hoá Thị Trường $14,571,900,000
- Giao Dịch Trong 24h $2,171,700,000
- Nguồn Cung Hiện Hành 549,015,000,000,000
- Nguồn Cung Tối Đa 0
Hôm nay
- -2.44% $0.000024729
- High 0.000009341
- Low 0.000008828
- Close
Hôm Qua
- Open 0.000000000
- High 0.000000000
- Low 0.000000000
- Close 0.000000000
Hai ngày qua
- Open 0.000000000
- High 0.000000000
- Low 0.000000000
- Close 0.000000000
7 Ngày qua
- Open 0.000008890
- High 0.000009341
- Low 0.000008807
- Close 0.000009171
Biểu đồ phân tích kỹ thuật
Nhận định
1. Đầu tư ngắn hạn
1.1 Chiến lược giao dịch cho SHIBA INU theo tuần (01/02/2024 - 08/02/2024)
Xu hướng chính: Giá tăng.
Trong vòng 7 ngày qua SHIBA INU đã tăng 3.16%.Dựa vào biểu đồ phân tích kỹ thuật: Mua khoảng giá: 0.00 - 0.000008807
2. Đầu tư dài hạn
Bạn muốn nắm giữ SHIBA INU lâu dài. Thời gian ít nhất là 365 ngày hoặc 5 - 10 năm tới? Đồng tiền số SHIBA INU hiện tại có thứ hạng 11 tại bảng xếp hạng tiền số. SHIBA INU có giá cao nhất là $0.000088451 và giá thấp nhất là $0.000000000. So thời điểm hiện tại giá giảm 72.04%.
Trong vòng 365 ngày qua giá SHIBA INU có giá cao nhất là $0.000013950. Giá thấp nhất là $0.000005717, giảm đến 35.48%.
Qua các số liệu phân tích khoảng giá cân nhắc để mua nắm giữ SHIBA INU: $0 - $0.000005717Lịch sử giá SHIBA INU trong vòng 10 ngày qua
Ngày | Giá mở | Giá cao | Giá thấp | Giá đóng |
---|---|---|---|---|
06-02-2024 | 0.000008892 | 0.000008895 | 0.000008867 | 0.000008877 |
05-02-2024 | 0.000008896 | 0.000008897 | 0.000008855 | 0.000008860 |
04-02-2024 | 0.000009105 | 0.000009106 | 0.000009058 | 0.000009076 |
03-02-2024 | 0.000009063 | 0.000009099 | 0.000009063 | 0.000009075 |
02-02-2024 | 0.000009025 | 0.000009054 | 0.000009025 | 0.000009052 |
01-02-2024 | 0.000008946 | 0.000008989 | 0.000008942 | 0.000008988 |
31-01-2024 | 0.000009048 | 0.000009068 | 0.000009006 | 0.000009050 |
30-01-2024 | 0.000009199 | 0.000009208 | 0.000009180 | 0.000009183 |
29-01-2024 | 0.000009006 | 0.000009011 | 0.000008984 | 0.000009000 |
28-01-2024 | 0.000009131 | 0.000009146 | 0.000009130 | 0.000009144 |