Phân tích kỹ thuật giá eCash (xec) hôm nay
Last updated 03:11 - 15/11/2024
- Vốn Hoá Thị Trường $840,543,000
- Giao Dịch Trong 24h $80,380,600
- Nguồn Cung Hiện Hành 18,912,100,000,000
- Nguồn Cung Tối Đa 21,000,000,000,000
Hôm nay
- -1.39% $0.000042485
- High 0.000033007
- Low 0.000029007
- Close
Hôm Qua
- Open 0.000000000
- High 0.000000000
- Low 0.000000000
- Close 0.000000000
Hai ngày qua
- Open 0.000000000
- High 0.000000000
- Low 0.000000000
- Close 0.000000000
7 Ngày qua
- Open 0.000029965
- High 0.000033007
- Low 0.000029007
- Close 0.000032254
Biểu đồ phân tích kỹ thuật
Nhận định
1. Đầu tư ngắn hạn
1.1 Chiến lược giao dịch cho eCash theo tuần (01/02/2024 - 08/02/2024)
Xu hướng chính: Giá tăng.
Trong vòng 7 ngày qua eCash đã tăng 7.64%.Dựa vào biểu đồ phân tích kỹ thuật: Mua khoảng giá: 0.00 - 0.000029007
2. Đầu tư dài hạn
Bạn muốn nắm giữ eCash lâu dài. Thời gian ít nhất là 365 ngày hoặc 5 - 10 năm tới? Đồng tiền số eCash hiện tại có thứ hạng 89 tại bảng xếp hạng tiền số. eCash có giá cao nhất là $0.000592591 và giá thấp nhất là $0.000017300. So thời điểm hiện tại giá giảm 92.83%.
Trong vòng 365 ngày qua giá eCash có giá cao nhất là $0.000044929. Giá thấp nhất là $0.000018944, giảm đến 15.91%.
Qua các số liệu phân tích khoảng giá cân nhắc để mua nắm giữ eCash: $0 - $0.000018944Lịch sử giá eCash trong vòng 10 ngày qua
Ngày | Giá mở | Giá cao | Giá thấp | Giá đóng |
---|---|---|---|---|
06-02-2024 | 0.000029695 | 0.000030073 | 0.000029581 | 0.000029581 |
05-02-2024 | 0.000030032 | 0.000030091 | 0.000029608 | 0.000029916 |
04-02-2024 | 0.000030248 | 0.000030584 | 0.000029982 | 0.000030561 |
03-02-2024 | 0.000030351 | 0.000030476 | 0.000030340 | 0.000030382 |
02-02-2024 | 0.000030044 | 0.000030581 | 0.000029979 | 0.000030130 |
01-02-2024 | 0.000029751 | 0.000030310 | 0.000029719 | 0.000029740 |
31-01-2024 | 0.000030712 | 0.000031109 | 0.000030317 | 0.000030417 |
30-01-2024 | 0.000031602 | 0.000031810 | 0.000031351 | 0.000031356 |
29-01-2024 | 0.000031394 | 0.000031487 | 0.000031198 | 0.000031369 |
28-01-2024 | 0.000031784 | 0.000032216 | 0.000031410 | 0.000031467 |