Tokenomics là gì? Yếu tố tạo nên một Token và Tokenomics

Khi đầu tư vào tiền số, bạn chắc hẳn đã nghe đến thuật ngữ Tokenomics, nhưng liệu bạn có hiểu rõ Tokenomics là gì không? Vậy Tokenomics có tầm quan trọng như thế nào và bao gồm những yếu tố gì trong công nghệ Blockchain? Hãy đọc bài viết sau của Coin5s để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về vấn đề này nhé!
Tokenomics là gì?

Tokenomics là thuật ngữ được ghép từ hai từ token (tiền số) và economics (kinh tế học). Nó mô tả những yếu tố ảnh hưởng tới việc dùng và giá trị của token. Bao gồm nhưng không giới hạn ở chỗ tạo và phân phối token, cung và cầu, cơ chế khuyến khích và kế hoạch đốt token. Tokenomics có vai trò quan trọng trong việc thiết kế và phát triển các dự án tiền số, cũng như trong việc đánh giá triển vọng và tiềm năng của chúng

Tokenomics là một khái niệm kinh tế, mô tả cách mà một loại token được sử dụng trong một dự án blockchain, bao gồm tổng cung, cung lưu thông, phân bổ token và lịch giải ngân token ra thị trường. Đây là một yếu tố rất quan trọng trong các dự án blockchain.

Nếu một dự án có một hệ thống Tokenomics được thiết kế tốt thì sẽ thu hút được sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư và người dùng hơn. Tuy nhiên, nếu không hiểu rõ về tokenomics, nhà đầu tư có thể đối mặt với rủi ro và bỏ lỡ cơ hội sinh lời. Do đó, hiểu rõ Tokenomics là rất quan trọng để đầu tư an toàn và hiệu quả.

3.1. Coin/Token Supply

Trong quá khứ, hai khái niệm Total Supply và Circulating Supply thường được sử dụng trong lĩnh vực tiền số. Tuy nhiên, hiện nay cả Coingecko và CoinMarketCap đã bổ sung thêm một khái niệm mới là Max Supply, mà dễ dàng bị nhầm lẫn với Total Supply.

Để giải thích rõ hơn về 3 khái niệm của Token Supply, mình sẽ trình bày một số ví dụ cụ thể để giúp các bạn dễ hiểu hơn.

Những thông số cơ bản của một coin/token

Những thông số cơ bản của một coin/token

Total Supply (Tổng cung)

Đây là tổng số lượng đồng tiền/ký hiệu số đang được phát hành và sử dụng, trừ đi số lượng đã bị burn. Điều này được xác định bởi đội ngũ phát triển dự án để phù hợp với mô hình vận hành. Total Supply có thể được chia thành hai dạng:

Tổng cung cố định: đại diện cho số lượng đồng tiền/ký hiệu số được thiết lập sẵn và không thể thay đổi. Ví dụ như Tổng cung của Bitcoin với số lượng là 21 triệu BTC. Tổng cung của Uniswap với số lượng là 1 tỷ UNI.

Tổng cung không cố định: đại diện cho số lượng đồng tiền/ký hiệu số có thể thay đổi tùy thuộc vào hoạt động của dự án. Được chia thành ba nhóm như sau:

  • Tổng cung tăng dần do được mining thêm. Ví dụ như số lượng ETH trên thị trường sẽ phụ thuộc vào hiệu suất hoạt động của mạng lưới Ethereum. Số lượng CAKE được tạo ra khi người dùng Farm trên Pancakeswap.
  • Tổng cung giảm dần do bị burn. Ví dụ như Binance Coin có tổng cung ban đầu là 200 triệu BNB và số lượng này sẽ bị xóa dần còn 100 triệu BNB.
  • Tổng cung thay đổi liên tục do cơ chế Issue-Burn. Đây là chủ yếu là các loại Stablecoin như Algorithmic Stablecoin (FEI, AMPL,...), Crypto-backed Stablecoin (DAI, VAI,...), Centralized Stablecoin (USDT, USDC,...).

Cung lưu thông (Circulating Supply) 

Đây là thuật ngữ dùng để chỉ số lượng token đang có trên thị trường và được giao dịch. 

Cung tối đa (Max Supply) 

Đây là số lượng token tối đa sẽ tồn tại trong hệ thống, bao gồm cả các token sẽ được khai thác hoặc phát hành trong tương lai. Điều này có thể ảnh hưởng đến giá trị của tiền tệ kỹ thuật số và sự ổn định của thị trường.

Đọc vị Token Supply

Dưới đây là thông tin về Token Supply của 3 đồng tiền/ token khác nhau:

  • Ethereum (ETH): Ethereum không có tổng cung cố định (No Max Supply) và sẽ được đào ra khi có nhu cầu sử dụng trong mạng lưới. Khi được đào ra, ETH sẽ được lưu thông và không bị khóa bởi một tổ chức nào (Circulating Supply = Total Supply).
  • Serum (SRM): Serum được thiết kế với tổng cung tối đa là 10 tỷ SRM (Max Supply). Tuy nhiên, hiện tại số lượng SRM có thể đạt tối đa là 161 triệu SRM (Total Supply), và số lượng lưu hành thực tế chỉ có 50 triệu SRM (Circulating Supply).
  • Near Protocol (NEAR): Token Supply của Near Protocol là loại cơ bản và phổ biến nhất. Tổng cung và số lượng token được thiết kế ban đầu sẽ bằng nhau (Max Supply = Total Supply), và được mở khóa dần cho đến khi đạt 1 tỷ NEAR (Circulating Supply).

Đọc vị Token Supply với 3 token/coin khác nhau

Đọc vị Token Supply với 3 token/coin khác nhau

3.2. Market Cap & Fully Diluted Valuation 

Market Cap là giá trị vốn hóa thị trường của một đồng coin hoặc token, được tính bằng cách nhân giá token với lượng token đang lưu thông. Cách tính Market Cap trong thị trường crypto là:

Market Cap = Giá token x Lượng token đang lưu thông

Ví dụ: Nếu giá Bitcoin là 50.000 USD và lượng Bitcoin đang lưu thông là 18.800.000 BTC, thì Market Cap của Bitcoin là:

Market Cap = 50.000 x 18.800.000 = 940 tỷ USD

Fully Diluted Valuation (FDV) là chỉ số đại diện thống kê vốn hoá của một dự án sau khi nhóm phát triển cho lưu hành số lượng token tối đa trong tương lai1. FDV được tính theo công thức sau:

FDV = Nguồn cung tối đa của token x Giá hiện tại của token

Ví dụ: giá trị của mỗi token BIT là 0,42$ (tại thời điểm viết bài) và nguồn cung tối đa là 10 tỷ token. Do đó :

BIT FDV = 0,42$ x 10 tỷ = 4,2 tỷ $1

FDV cho thấy giá trị của dự án sẽ là bao nhiêu nếu các mã thông báo này được phát hành (bỏ qua biến số nhu cầu). Ngoài ra, chỉ số FDV còn cho chúng ta có một cái nhìn về độ lạm phát token của dự án qua đó giúp các nhà đầu tư có thêm góc nhìn trước khi quyết định đầu tư vào dự án đó.

Đọc vị Market Cap và FDV của một token/coin

Đọc vị Market Cap và FDV của một token/coin

3.3. Token Governance

Hiện nay trên thị trường có khoảng 10,000 đồng tiền số và token khác nhau. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại token đều theo cơ chế phi tập trung (decentralized) giống như Bitcoin. Một số loại token/coin được quản trị theo cơ chế tập trung (centralized). Chúng ta có thể phân ra 3 loại cơ bản như sau:

  • Decentralized (Token Phi tập trung): Đây là những đồng tiền số hoặc token được quản trị hoàn toàn bởi cộng đồng và không bị bất kỳ tổ chức nào can thiệp vào. Ví dụ như Bitcoin, Ethereum,...
  • Centralized (Token Tập trung): Đây là những đồng tiền số hoặc token được quản trị bởi một tổ chức duy nhất. Họ có quyền kiểm soát và tác động lên tính chất của đồng tiền số hoặc dự án mà token đại diện cho. Thường đây là các dự án Full-backed stablecoin, chẳng hạn như Tether, TrueUSD, những đồng token của sàn giao dịch tiền tiền số như Huobi, FTX hoặc những dự án có mô hình quản trị tập trung như Ripple,...
  • Từ Centralized đến Decentralized: Đây là những đồng tiền số hoặc token được xây dựng với cơ chế quản trị ban đầu là Centralized, nhưng sau đó dần phân quyền cho cộng đồng. Ví dụ như đồng Binance Coin ban đầu được quản trị hoàn toàn bởi Binance, tuy nhiên sau một thời gian ra mắt Binance Smart Chain và chương trình “Validator Spotlight”, Binance đã dần phi tập trung hóa mạng lưới BSC và cho mọi người quyền kiểm soát đồng BNB.

Token Governance của của một số coin

Token Governance của của một số coin

3.4. Token Allocation

Token Allocation là việc phân bổ số lượng của một loại tiền tệ hoặc token để chỉ định mục đích sử dụng hoặc hạn chế quyền truy cập. Điều này thường được sử dụng trong quá trình ICO (Initial Coin Offering) hoặc IEO (Initial Exchange Offering) để quản lý và bảo vệ giá trị của các token được cung cấp.

Token Allocation cho ta biết được tỷ lệ phân bổ token giữa các nhóm Stakeholder (nhóm có liên quan) đã hợp lý hay chưa, cũng như sự tác động của chúng tới tổng quan dự án, qua đó ta có thể dự đoán xem có nên đầu tư hay không. Các nhóm Stakeholder thường bao gồm:

  • Team: Đây là lượng token dành cho đội ngũ phát triển dự án, bao gồm founder, developer, marketer, advisor…
  • Foundation Reserve: Đây là kho dự trữ của dự án để phát triển những tính năng mới hoặc sản phẩm sau này của dự án.
  • Liquidity Mining: Đây là lượng token được phân bổ cho những người dùng cung cấp thanh khoản cho các giao dịch DeFi.
  • Seed / Private / Public sale: Đây là lượng token được sử dụng cho các đợt mở bán token nhằm mục đích huy động vốn.
  • Airdrop / Retroactive: Đây là lượng token được phát miễn phí cho người dùng để thu hút lượng người quan tâm hoặc mua token dự án

Token allocation của một số coin/token

Token allocation của một số coin/token

3.5. Token Release

Token Release là kế hoạch phân phối token ra thị trường lưu thông của một dự án. Token Release ảnh hưởng rất lớn tới giá của token và động lực hold token của cộng đồng

Phân bổ token theo lịch trình định sẵn

Mỗi dự án sẽ có một kế hoạch phát hành token riêng, tuy nhiên ta có thể chia thành các giai đoạn như sau:

Giai đoạn dưới 1 năm: Dự án phát hành hết số lượng token trong vòng 1 năm. Thể hiện đội ngũ không có sự cam kết dài hạn với sản phẩm của họ. Không thể tạo ra nhiều giá trị cho nền tảng và token đó.

Giai đoạn từ 3 - 5 năm: Đây là giai đoạn lý tưởng để phát hành hết số lượng token. Bởi vì thị trường tiền số thay đổi rất nhanh. Kể từ khi xuất hiện vào năm 2017 đến nay, thị trường này chỉ mới trải qua khoảng 5 năm.

Trong mỗi năm, thị trường đã chứng kiến sự đào thải của rất nhiều dự án không có hiệu quả và sự ra mắt của nhiều dự án có tiềm năng hơn. Chính vì vậy, giai đoạn 3 - 5 năm là con số lý tưởng để thúc đẩy động lực phát triển của đội ngũ, cũng như động lực hold token từ cộng đồng.

Giai đoạn trên 10 năm: Ngoại trừ Bitcoin, các dự án phát hành token trong vòng 10 năm sẽ gây khó khăn cho các holder vì họ phải chịu sự lạm phát của token lên đến 10 năm mà không có bảo đảm rằng đội ngũ phát triển sẽ hoạt động hiệu quả trong suốt khoảng thời gian này.

Vì vậy, số lượng token được phát hành phải được thiết kế để cân bằng giữa 2 yếu tố sau:

  • Quyền lợi của holder khi giữ token của nền tảng đó.
  • Giá trị của số lượng token được phát hành mỗi ngày (lạm phát).

Nếu số lượng token được phát hành quá nhanh so với hiệu suất hoạt động của dự án thì giá token sẽ có xu hướng giảm vì người dùng không có động lực để giữ token.

Token release của một số token phổ biến

Token release của một số token phổ biến

 Phân bổ token theo hiệu suất và nhu cầu sử dụng

Để giải quyết vấn đề lạm phát xảy ra quá nhanh so với kế hoạch ban đầu, nhiều dự án đã áp dụng cơ chế phân bổ token theo một tiêu chí cụ thể thay vì theo thời gian định sẵn. Cách tiếp cận này được xem là khá hợp lý để ổn định giá của token.

Ví dụ, MakerDAO không có lịch trình cụ thể để bổ sung token, thay vào đó, số lượng MKR được phân bổ dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế trên nền tảng. Điều này có nghĩa là số lượng MKR được bổ sung chỉ khi có hoạt động vay hoặc cho vay xảy ra trên nền tảng. Với cách tiếp cận này, việc phân bổ token sẽ được thực hiện một cách hợp lý và tránh được tình trạng giảm giá do phát hành token quá nhanh.

3.6. Token Sale

Token sale là các vòng mở bán trước khi niêm yết phổ thông nhằm huy động vốn của nền tảng Blockchain. Bên cạnh đó, giá token tại các vòng token sale sẽ có giá ưu đãi hơn. Nhưng các thức tham gia cũng không phải dễ dàng.

Đối với các nền tảng xây dựng dựa trên Blockchain, dự án thường diễn ra 3 vòng bán mã thông báo sẽ bao gồm:

  • Private sale hay còn gọi ICO: Giai đoạn cho những nhà đầu tư lớn.
  • Pre-sale: Giai đoạn cho những nhà đầu tư vừa.
  • Public sale hay còn gọi là IDO: Giai đoạn cho nhiều đối tượng trong cộng đồng.

Các hình thức bán mã thông báo công khai phổ biến là:

  • ICO: Tùy chọn dễ dàng nhất. Các nhà phát triển đổ mã thông báo vào một hợp đồng thông minh và các nhà đầu tư mua số lượng cần thiết cho đến khi mọi thứ kết thúc.
  • IEO: Là một ICO được điều hành bởi một sàn giao dịch tiền điện tử nổi tiếng. Nền tảng lựa chọn các dự án chất lượng cao, chịu trách nhiệm về tính trung thực và quan điểm của họ, khởi chạy từ đầu đến cuối.
  • Dual Token Sale: Là một hình thức bán hai loại token khác nhau cho cùng một dự án. Security token sẽ là token dùng để bán với mục đích gọi vốn, trong khi token còn lại sẽ thực hiện các chức năng trên dự án.

3.7. Token Use case 

Token Use case là những ứng dụng thực tế của token trong các lĩnh vực khác nhau. Chức năng của token phụ thuộc vào mục đích và thiết kế của dự án sử dụng token đó. Một số chức năng phổ biến của token là:

  • Đại diện cho một đơn vị giá trị hoặc một quyền lợi trên một nền tảng blockchain.
  • Đại diện cho một tài sản thực tế hoặc kỹ thuật số và cho phép chuyển giao và trao đổi dễ dàng.
  • Đại diện cho một phần sở hữu hoặc quyền bỏ phiếu trong một dự án hoặc tổ chức phi tập trung.
  • Đại diện cho một chức năng cụ thể trong một hệ thống, ví dụ như thanh toán phí, cấp quyền truy cập, khuyến khích hành vi, v.v.

Một số ví dụ về Token Use case là:

  • Token của các dự án DeFi (Decentralized Finance) cho phép người dùng tham gia vào các hoạt động tài chính phi tập trung như vay, cho vay, giao dịch, bảo hiểm, v.v.
  • Token của các dự án NFT (Non-Fungible Token) cho phép người dùng sở hữu và giao dịch các tài sản kỹ thuật số duy nhất như nghệ thuật, âm nhạc, game, v.v.
  • Token của các dự án DAO (Decentralized Autonomous Organization) cho phép người dùng tham gia vào quản lý và ra quyết định cho một tổ chức phi tập trung.
  • Token của các dự án Web3 (Web 3.0) cho phép người dùng truy cập vào các ứng dụng phi tập trung và bảo vệ quyền riêng tư và an toàn của họ trên internet.

Như vậy, trong bài viết trên, tôi đã đưa ra các phân tích chi tiết để giúp các bạn hiểu rõ hơn Tokenomics là gì. Dưới đây là những điều quan trọng:

  • Tokenomics bao gồm nhiều yếu tố khác nhau như Token Supply, Token Application, Token Sale, Token Release,...
  • Tokenomics là một yếu tố quan trọng nhưng không thể cách ly với mô hình hoạt động để đánh giá hiệu quả và tốc độ tăng trưởng của token một cách chính xác.
  • Có nhiều cách thiết kế khác nhau cho Tokenomics. Tuy nhiên, chúng ta cần tập trung vào doanh thu của nền tảng và cách mà dự án tạo giá trị cho token (có thể tham khảo các bài phân tích mô hình hoạt động để biết thêm chi tiết).

Mong rằng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin hữu ích để hỗ trợ quá trình đầu tư của bạn. Hãy thường xuyên theo dõi Coin5s để thường xuyên cập nhật những thông tin hữu ích nhé!