Story Protocol là gì? Tìm hiểu Blockchain cho sản phẩm IP

Story Protocol là một dự án blockchain Layer1 đặc biệt, tập trung vào việc quản lý tài sản trí tuệ, và đã thu hút được tới 140 triệu USD trong vòng gọi vốn, khiến nó trở thành một trong những dự án gọi vốn lớn nhất trong năm 2024. Story Protocol là gì và tại sao nó lại gây chú ý như vậy? Hãy cùng Coin5s tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Story Protocol là gì? Tìm hiểu Blockchain cho sản phẩm IP

Story Protocol là một loại blockchain layer 1, được xây dựng trên bộ công cụ Cosmos SDK và có tính tương thích với EVM (Ethereum Virtual Machine). Bạn có thể hình dung nó như một nền tảng đặc biệt giúp kết nối thế giới sản phẩm trí tuệ (IP) với công nghệ blockchain.

Với xu hướng các sản phẩm trí tuệ ngày càng được coi trọng (chẳng hạn như tranh vẽ, âm nhạc, tiểu thuyết…), Story Protocol mang đến một giải pháp để giúp người dùng dễ dàng thực hiện hai điều quan trọng:

  • Xin giấy phép IP cho các sản phẩm trí tuệ. Điều này giống như việc bạn có quyền sử dụng một bức tranh nổi tiếng với sự đồng ý của tác giả.
  • Chuyển đổi IP thành tài sản trên blockchain, nhưng vẫn đảm bảo các quyền lợi pháp lý về sản phẩm trí tuệ đó được bảo vệ. Nghĩa là, bạn có thể sở hữu hoặc giao dịch quyền sở hữu một sản phẩm trí tuệ, nhưng vẫn tuân thủ các quy định pháp lý.

Mô hình hoạt động của Story Protocol đơn giản có thể hình dung như một hệ thống ba layer, mỗi lớp đều có vai trò đặc biệt:

Lớp cơ sở hạ tầng blockchain (The World’s IP Blockchain): Hãy tưởng tượng lớp này như nền móng của một tòa nhà. Đây là phần giúp kết nối và đồng bộ tất cả các thành phần trong mạng lưới. Story Protocol sử dụng công cụ Cosmos SDK để tạo ra một nền tảng blockchain có thể giao tiếp được với các blockchain khác và bảo mật dữ liệu qua cơ chế đồng thuận BFT (Byzantine Fault Tolerance). Điều này giống như việc xây dựng một con đường cao tốc nơi các giao dịch có thể di chuyển nhanh và an toàn.

Hệ sinh thái ứng dụng (Application Ecosystem): Lớp này cung cấp các công cụ giúp lập trình viên có thể tạo ra ứng dụng (dApp) trên Story Protocol, ví dụ như các sàn giao dịch (DEX), dịch vụ vay mượn (Lending/Borrowing), hay các ứng dụng AI, DAO. Bạn có thể nghĩ lớp này như một bộ công cụ dành cho các nhà phát triển phần mềm, giúp họ xây dựng các ứng dụng trên nền tảng blockchain một cách dễ dàng.

Proof of Creativity và Programmable IP License: Điểm đặc biệt của Story Protocol là lớp này, nơi blockchain không chỉ lưu trữ các tài sản thông thường mà còn quản lý quyền sở hữu trí tuệ (IP). Trong đó có hai yếu tố quan trọng:

  • Proof of Creativity: Đây là một loại smart contract (hợp đồng thông minh) cho phép người dùng đăng tải các tài sản trí tuệ lên blockchain của Story Protocol. Tài sản này có thể là bất cứ thứ gì, từ vật phẩm ngoài đời thực đến NFT có bản quyền. Mỗi tài sản IP sẽ được đại diện bởi một NFT trên blockchain, cùng một tài khoản ví thông minh gắn liền, giúp người dùng dễ dàng quản lý và giao dịch tài sản này như một tài sản số (NFT).
  • Programmable IP License: Giống như giấy phép pháp lý cho tài sản IP, phần này giúp người dùng dễ dàng đưa tài sản IP lên blockchain và quản lý chúng. Nó cũng hỗ trợ người dùng khi muốn chuyển IP từ blockchain ra bên ngoài, hay ngược lại, mà không gặp khó khăn về pháp lý.

Ngoài ra, Story Protocol còn cung cấp ba module chính hỗ trợ các hoạt động liên quan đến IP:

  • Licensing modules: Giúp bảo vệ tính pháp lý của tài sản IP trên Story Protocol và hỗ trợ xin giấy phép cho các tài sản chưa có bản quyền.
  • Royalties modules: Cho phép chủ sở hữu tài sản IP thiết lập mức phí bản quyền, đồng thời theo dõi dữ liệu về phí này trên blockchain, tạo sự minh bạch.
  • Dispute modules: Cung cấp cơ chế để ngăn chặn việc sao chép hoặc xâm phạm quyền sở hữu tài sản IP (plagiarism).

Nhìn chung, Story Protocol không chỉ đảm bảo quyền sở hữu và pháp lý cho các tài sản IP, mà còn giúp chúng trở thành tài sản dễ dàng giao dịch và theo dõi trên blockchain.

Cấu trúc của Story Protocol

Cấu trúc của Story Protocol

Đội ngũ dự án

Đằng sau Story Protocol là một đội ngũ đầy kinh nghiệm trong ngành công nghiệp tiền số và tài chính. Mỗi thành viên đều có một câu chuyện riêng biệt, góp phần tạo nên sức mạnh cho dự án này:

  • Seung Yoon Lee: Đồng sáng lập và CEO của Story Protocol. Trước khi bắt tay vào dự án này, anh là người sáng lập ứng dụng Radish Fiction tại Hàn Quốc và đã có thời gian làm việc tại quỹ đầu tư Hashed.
  • Seung Soo Kim: Đồng sáng lập và Giám đốc Vận hành (CoS) của Story Protocol. Anh cũng từng là Giám đốc Vận hành cho ứng dụng Radish Fiction.
  • Jason Zhao: Đồng sáng lập Story Protocol. Trước đó, anh là kỹ sư tại Google DeepMind - bộ phận phát triển trí tuệ nhân tạo của Google.
  • Jason Levy: Đồng sáng lập Story Protocol. Anh đã có kinh nghiệm làm việc tại các tập đoàn lớn như Apple, Amazon...

Nhà đầu tư và đối tác

Story Protocol đã thu hút sự chú ý từ nhiều nhà đầu tư lớn và đối tác chiến lược, với tổng số tiền huy động được gần 140 triệu USD qua ba vòng gọi vốn:

  • 17/5/2023: Vòng gọi vốn Seed huy động được 29.3 triệu USD, dẫn đầu bởi quỹ a16z, cùng sự tham gia của các đối tác như Hashed, dao5, Mirana Ventures.
  • 6/9/2023: Vòng gọi vốn Series A, với số tiền 25 triệu USD, tiếp tục được dẫn đầu bởi a16z, với sự góp mặt của các quỹ như Hashed, Foresight Ventures, dao5, Mirana Ventures.
  • 21/8/2024: Vòng gọi vốn Series B đã huy động được 80 triệu USD, do a16z tiếp tục dẫn dắt, cùng sự tham gia của Polychain Capital và nhà đầu tư thiên thần Cozomo de Medici.

Bên cạnh đó, Story Protocol còn hợp tác với nhiều dự án công nghệ tiên tiến như Ritual, HoloworldAI, MyShell,... để mở rộng tầm ảnh hưởng và phát triển sản phẩm.

Token IP là gì?

Token IP (viết tắt của "Story Protocol") là một loại tiền số được sử dụng trong hệ sinh thái của Story Protocol. Bạn có thể hiểu Token IP như một "đồng tiền" đặc biệt chỉ có thể sử dụng trong một "thế giới" cụ thể, giống như vé vào một công viên giải trí, bạn chỉ có thể sử dụng trong công viên đó mà không thể dùng ở ngoài.

Các chỉ số quan trọng của Token IP

  • Tên token: Story Protocol
  • Mã token: IP
  • Blockchain: Story Protocol (nền tảng công nghệ để token này hoạt động)
  • Loại token:
    • Utility: Giúp người dùng tham gia vào các dịch vụ và chức năng của hệ sinh thái Story Protocol.
    • Governance: Cho phép người sở hữu token tham gia vào việc quyết định hướng phát triển của nền tảng.
  • Tổng cung: 1,000,000,000 IP (tức là tổng số lượng token IP sẽ có trên thị trường là 1 tỷ).

Tỷ lệ phân bổ Token IP

Cách phân chia các token IP được lên kế hoạch như sau, để đảm bảo sự phát triển lâu dài của dự án:

  • Ecosystem & Community (38.4%): Phần lớn token được dành cho việc phát triển hệ sinh thái và cộng đồng người dùng. Tương tự như việc một công ty bỏ ra nhiều tiền để xây dựng cơ sở hạ tầng và thu hút khách hàng mới.
  • Early Backer (21.6%): Một phần token sẽ được cấp cho những người đầu tiên đầu tư vào dự án, giúp họ có động lực khi dự án còn trong giai đoạn đầu.
  • Core Contributor (20%): Dành cho các thành viên đóng góp chính trong việc phát triển và duy trì hệ thống Story Protocol.
  • Foundation (10%): Đây là phần token giữ lại cho tổ chức đứng sau dự án, giúp duy trì sự ổn định và phát triển lâu dài của nền tảng.
  • Initial Incentive (10%): Được sử dụng để khuyến khích người dùng mới tham gia vào hệ sinh thái Story Protocol từ những ngày đầu tiên.