Force sell là gì? Cách để tránh bị Force-Sell?
1. Force sell là gì?
1. Force sell là gì?
Force Sell còn thường được gọi là thanh lý bắt buộc. Đây là trạng thái xảy ra khi tài khoản giao dịch chứng khoán của một nhà đầu tư vi phạm ngưỡng tỷ lệ ký quỹ tối thiểu. Khi điều này xảy ra, công ty chứng khoán sẽ tiến hành bán giải chấp cổ phiếu trong tài khoản đó để đảm bảo an toàn cho nhà đầu tư, trừ khi họ nạp thêm tiền vào tài khoản.
Khi tỷ lệ ký quỹ của nhà đầu tư thấp hơn mức quy định, công ty chứng khoán sẽ thông báo cho nhà đầu tư để họ có biện pháp khắc phục tình trạng này. Nếu sau 3 ngày mà tỷ lệ ký quỹ vẫn không đạt mức quy định, công ty sẽ thực hiện Call Margin.
Trong trường hợp này, công ty chứng khoán sẽ bán một số lượng nhất định cổ phiếu của nhà đầu tư trong phiên giao dịch tiếp theo để đưa tỷ lệ ký quỹ về mức an toàn.
Tóm lại, Force Sell là khi tổng tài sản của nhà đầu tư giảm đến mức họ không còn có khả năng tự quản lý rủi ro danh mục của mình và cần sự can thiệp của công ty chứng khoán.
Force Sell còn được gọi là thanh lý bắt buộc
2. Force-Sell hoạt động như thế nào?
2. Force-Sell hoạt động như thế nào?
Hiện tượng Force Sell phụ thuộc vào ba yếu tố chính là: tỷ lệ ký quỹ, tỷ lệ ký quỹ cảnh báo và tỷ lệ ký quỹ giải chấp (hoặc tỷ lệ ký quỹ tối thiểu).
- Khi tỷ lệ ký quỹ ≥ tỷ lệ ký quỹ cảnh báo: tài khoản của các nhà đầu tư sẽ hoạt động bình thường.
- Khi tỷ lệ ký quỹ cảnh báo > tỷ lệ ký quỹ ≥ tỷ lệ ký quỹ giải chấp: công ty chứng khoán sẽ liên hệ với nhà đầu tư thông qua điện thoại, tin nhắn, hoặc email để thông báo về việc tỷ lệ ký quỹ sắp chạm ngưỡng xử lý, khuyến khích việc nạp thêm vốn hoặc bán cổ phiếu để giảm tỷ lệ ký quỹ về mức quy định. Hiện tượng này được gọi là Call Margin.
- Khi tỷ lệ ký quỹ < tỷ lệ ký quỹ giải chấp: tài khoản sẽ bị Force Sell, công ty chứng khoán sẽ tự động bán cổ phiếu của nhà đầu tư để giảm tỷ lệ ký quỹ về mức an toàn.
Ví dụ sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiện tượng Force Sell:
Ông A mua 1000 cổ phiếu X với giá 100.000 đồng/cổ phiếu, tổng tài sản giao dịch là 100.000.000 đồng. Ông A chỉ đầu tư 50.000.000 đồng, còn lại 50.000.000 đồng là vốn vay. Công ty chứng khoán đặt tỷ lệ ký quỹ cảnh báo là 40% và tỷ lệ ký quỹ giải chấp là 30%.
Tính tỷ lệ ký quỹ của ông A: 50.000.000/100.000.000 = 50%.
Sau 2 tháng, giá cổ phiếu X giảm còn 80.000 đồng/cổ phiếu, tổng tài sản của ông A giảm xuống còn 80.000.000 đồng. Dù giá cổ phiếu giảm, mức vay vẫn là 50.000.000 đồng, nên tài sản thực của ông A chỉ còn 30.000.000 đồng.
Tính tỷ lệ ký quỹ của ông A sau đó: 30.000.000/80.000.000 = 37,5%. Đây là tỷ lệ thấp hơn tỷ lệ ký quỹ cảnh báo nhưng cao hơn tỷ lệ ký quỹ giải chấp, vì vậy tài khoản của ông A bị Call Margin.
Nếu giá cổ phiếu tiếp tục giảm xuống còn 70.000 đồng/cổ phiếu, tổng tài sản của ông A sẽ là 70.000.000 đồng, trong đó tài sản thực của ông A chỉ còn 20.000.000 đồng. Tính tỷ lệ ký quỹ của ông A sau đó: 20.000.000/70.000.000 = 28,6%. Đây là tỷ lệ thấp hơn tỷ lệ ký quỹ giải chấp, vì vậy tài khoản của ông A sẽ bị Force Sell, công ty chứng khoán sẽ bán cổ phiếu của ông A để giảm tỷ lệ ký quỹ về mức an toàn.
3. Khi nào nhà đầu tư rơi vào tình trạng Force Sell?
3. Khi nào nhà đầu tư rơi vào tình trạng Force Sell?
Khi tài khoản đầu tư của bạn giảm tỷ lệ ký quỹ dưới mức được công ty chứng khoán quy định, bạn có thể bị buộc bán chứng khoán mà không cần sự đồng ý của bạn, điều này được gọi là "Force Sell". Nguyên nhân chính của tình trạng này thường là do giá cổ phiếu mà bạn mua bằng vay Margin giảm đột ngột.
Trước khi xảy ra Force Sell, bạn sẽ nhận được thông báo về việc tỷ lệ ký quỹ sắp chạm ngưỡng xử lý, và bạn sẽ được khuyến khích nạp thêm tiền hoặc bán bớt chứng khoán để tăng tỷ lệ ký quỹ lên mức an toàn.
Nếu sau một khoảng thời gian nhất định (thường là 3 ngày) mà bạn không thực hiện, công ty chứng khoán sẽ bán chứng khoán trong tài khoản của bạn để đảm bảo tỷ lệ ký quỹ quay trở lại mức an toàn.
Khi nào nhà đầu tư bị Force Sell?
4. Cách để tránh bị Force-Sell?
4. Cách để tránh bị Force-Sell?
Dịch vụ vay Margin làm cho việc giao dịch trên thị trường chứng khoán trở nên dễ dàng hơn bằng cách cho phép nhà đầu tư sử dụng một phần vốn của công ty chứng khoán. Tuy nhiên, điều này dẫn đến không ít rủi ro. Một trong những rủi ro đó là tình trạng Force Sell. Để tránh rủi ro này, có một số điều nhà đầu tư cần lưu ý:
- Chỉ sử dụng dịch vụ vay Margin khi đã có đủ kiến thức và kinh nghiệm về thị trường chứng khoán. Việc này sẽ giúp tránh được việc bị Force Sell, đặc biệt là đối với những nhà đầu tư mới hoặc không hiểu rõ về dịch vụ này.
- Nên sử dụng vay Margin khi thị trường chứng khoán đang trong giai đoạn tăng trưởng. Tránh sử dụng khi thị trường giảm hoặc đi ngang vì rủi ro sẽ cao hơn.
- Chọn những cổ phiếu có thanh khoản tốt khi áp dụng vay Margin, tránh cổ phiếu có lợi nhuận quá thấp.
- Không nên sử dụng toàn bộ margin mà nên thiết lập tỷ lệ vay vừa phải để giữ cho tài khoản an toàn hơn khi giao dịch.
- Nên sử dụng dịch vụ Isolated Margin, tức là vay Margin cho từng cổ phiếu riêng biệt. Điều này giúp hạn chế rủi ro cho toàn bộ tài khoản nếu có biến động trên thị trường.
- Lựa chọn và thiết lập danh mục đầu tư phù hợp với xu hướng biến động của thị trường cũng như quản lý rủi ro là điều quan trọng khi sử dụng dịch vụ vay Margin.
5. Phân biệt Force Sell và Call Margin
5. Phân biệt Force Sell và Call Margin
Force Sell | Call Margin |
Khi giá trị của tài sản trong tài khoản giảm xuống dưới một mức nhất định, công ty chứng khoán có thể bán các tài sản này mà không cần sự đồng ý của nhà đầu tư để giảm thiểu rủi ro. | Khi giá trị của tài sản trong tài khoản giảm đến một mức nhất định, công ty chứng khoán có thể yêu cầu nhà đầu tư gửi thêm tiền vào tài khoản để đảm bảo an toàn cho việc giao dịch tiếp theo. |
Mục đích là bảo vệ lãi suất cho công ty chứng khoán và giảm thiểu rủi ro trong khi vay Margin. | Mục đích là đảm bảo rằng nhà đầu tư có đủ tiền trong tài khoản để đảm bảo việc giao dịch và tránh việc bị Margin Call. |
Có thể dẫn đến việc bán ra tài sản trong tài khoản của nhà đầu tư mà không cần sự đồng ý của họ, có thể gây mất lợi nhuận hoặc lỗ thêm cho nhà đầu tư. | Yêu cầu nhà đầu tư phải đưa thêm tiền vào tài khoản để đảm bảo an toàn trong khi giao dịch tiếp theo, nhưng không gây mất tài sản trong tài khoản của họ. |
Thường xảy ra khi giá trị tài sản giảm đột ngột. | Thường xảy ra khi giá trị tài sản giảm dần và tiếp tục giảm dần đến mức mà cần phải gửi thêm tiền vào tài khoản. |
Có thể dẫn đến việc giảm lãi suất và lỗ lớn cho nhà đầu tư. | Thường là một biện pháp bảo vệ tiền mặt và tài sản của nhà đầu tư. |