Oracle là gì? Các giao thức Oracle phổ biến nhất hiện nay

Oracle là một thuật ngữ công nghệ thông tin được sử dụng để chỉ hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu lớn. Tuy nhiên, trong lĩnh vực crypto và blockchain, ý nghĩa của Oracle lại hoàn toàn khác biệt. Nếu bạn chưa hiểu rõ về Oracle là gì trong lĩnh vực crypto, cách hoạt động của nó và những dự án blockchain Oracle tiềm năng thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Coin5s nhé!

Oracle là một giải pháp quan trọng giúp các dự án Web3 có thể tiếp cận với nguồn dữ liệu từ bên ngoài một cách dễ dàng và hiệu quả. Đồng thời, Oracle cũng cho phép các nguồn dữ liệu bên ngoài có thể tiếp cận và giao tiếp với dữ liệu của blockchain một cách chính xác và đáng tin cậy. Nếu so sánh blockchain mà không có Oracle với máy tính không có kết nối Internet, thì dù có hoạt động được nhưng sẽ không thể phát huy được tiềm năng tối đa của nó. Vì vậy, Oracle là một phần quan trọng trong hệ sinh thái blockchain và đóng vai trò không thể thiếu trong sự phát triển của các ứng dụng blockchain.

Oracle là gì?

Oracle là gì?

Mạng lưới blockchain có bản chất là một mạng lưới độc lập, với các thông tin được xác thực bởi các máy tính trong hệ thống (node) theo thuật toán đồng thuận trên blockchain. Tuy nhiên, việc xử lý dữ liệu từ bên ngoài với các node gặp nhiều khó khăn do sự độc lập của mạng lưới này.

Chẳng hạn, để trả lời cho câu hỏi "Giá Bitcoin hiện tại là bao nhiêu?", vì có nhiều node, mỗi node lại tìm kiếm nguồn dữ liệu khác nhau để xác minh. Điều này dẫn đến việc bài toán ban đầu đơn giản bây giờ trở nên phức tạp hơn, phải đảm bảo đúng nguồn dữ liệu và xác minh tính chính xác của nguồn dữ liệu đó.

Để giải quyết vấn đề này, kết nối dữ liệu từ bên ngoài tới blockchain và ngược lại trở thành một trong những vấn đề quan trọng nhất của crypto. Oracle cung cấp giải pháp cho bài toán trên, cho phép các node xác minh giao dịch với dữ liệu được cung cấp bởi oracle là chính xác.

Vai trò của Oracle với blockchain

Vai trò của Oracle với blockchain 

Trong lĩnh vực blockchain, Oracles là một công nghệ quan trọng để cung cấp thông tin từ thế giới ngoài chuỗi (off-chain) cho các hợp đồng thông minh trên chuỗi (on-chain). Có ba loại Oracle được sử dụng trong blockchain là Input Oracle, Output Oracle và Cross-Chain Oracle.

Input Oracle

Input Oracle là loại Oracle sử dụng để lấy dữ liệu từ thế giới ngoài chuỗi và đưa nó lên chuỗi để sử dụng cho các hợp đồng thông minh. Chainlink (LINK) là một ví dụ điển hình của Input Oracle, cung cấp dữ liệu thị trường tài chính cho các hợp đồng thông minh DeFi.

Output Oracle

Ngược với Input Oracle là Output Oracle. Output Oracle được sử dụng để lấy dữ liệu từ chuỗi và gửi nó ra thế giới ngoài chuỗi để thực hiện các hành động nhất định. Ví dụ như thông báo cho ngân hàng thực hiện thanh toán hoặc yêu cầu các hệ thống lưu trữ dữ liệu thực hiện việc lưu trữ dữ liệu theo hợp đồng.

Cross-Chain Oracle

Cross-Chain Oracle là loại Oracle đặc biệt có khả năng đọc và ghi thông tin giữa các blockchain khác nhau. Nó giúp cho việc tương tác và di chuyển dữ liệu và tài sản giữa các blockchain, cho phép kết nối các tài sản giữa các blockchain khác nhau để sử dụng bên ngoài blockchain gốc. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để kích hoạt một hành động trên một chuỗi của blockchain khác sử dụng dữ liệu trên một blockchain khác.

Oracle cung cấp sản phẩm chính là data feed. Data feed cung cấp các dịch vụ, sản phẩm liên quan đến phần mềm, cơ sở dữ liệu và đám mây. Trong lĩnh vực crypto, Oracle đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dữ liệu cho các dự án sử dụng từ các ứng dụng, dịch vụ của bên thứ 3, ví dụ như thông tin về giá gas của Ethereum, số lượng token đang được stake, giá BTC hiện tại bằng bao nhiêu USDT, thông tin về thời tiết và nhiều thông tin khác. 

Sản phẩm chính mà oracle cung cấp là data feed

Sản phẩm chính mà oracle cung cấp là data feed

Kết hợp giữa smart contract và decentralized oracle là tiền đề quan trọng cho sự phát triển của nhiều lĩnh vực trong crypto, bao gồm tài chính phi tập trung (DeFi), gaming & NFT, thanh toán, bảo hiểm, quản trị, xác minh và danh tính và nhiều ứng dụng khác. Trong số đó, DeFi là ứng dụng quan trọng nhất và cũng thể hiện rõ ràng nhất vai trò của oracle với người dùng hiện nay. 

Oracle cung cấp giá tài sản trên các Lending protocol. Cung cấp giá của các loại tài sản backed cho stablecoin để đảm bảo giao thức có các hoạt động tái cân bằng để giữ tỷ lệ peg. Cung cấp giá tài sản cho các dự án phái sinh và nhiều ứng dụng khác. DeFi đã khai thác được tiềm năng của smart contract kết hợp với decentralized oracle và từ đó làm tiền đề cho những bước phát triển vượt bậc sau này của crypto.

Chainlink

Chainlink là một hệ thống oracle phi tập trung, giúp truyền tải thông tin từ thế giới thực vào Smart Contract của blockchain. Hiện tại, Chainlink đang hỗ trợ các Smart Contract trên Erc20 của Ethereum.

Điểm mạnh của Chainlink nằm ở tính phi tập trung của nó, được tạo thành từ nhiều nút oracle khác nhau. Tuy nhiên, Chainlink tập trung chủ yếu vào việc cung cấp dữ liệu chất lượng cao thông qua quyền truy cập vào các API trả phí.

Để đảm bảo tính chính xác và trung thực của dữ liệu từ API, Chainlink cung cấp một cơ chế Oracle để lựa chọn giá trị thích hợp nhất từ các oracle node khác nhau, từ đó chuyển dữ liệu cho người dùng. Synthetic, Aave, bZx và Set là một số trong những dự án DeFi lớn đang sử dụng Chainlink để đảm bảo tính toàn vẹn của giao dịch. Tương lai của Chainlink đầy triển vọng khi liên tục phát triển các giải pháp liên quan đến không gian phi tập trung.

MarkerDao

MakerDAO là một trong những nền tảng DeFi cho vay phổ biến nhất hiện nay. Token DAI của MakerDAO được "neo" với đồng USD và được hỗ trợ bởi nhiều tài sản tiền điện tử khác. Để xác định giá của các tài sản này theo thời gian thực, MakerDAO sử dụng một mô-đun Oracle. Mô-đun này bao gồm danh sách các địa chỉ Oracle và một hợp đồng tổng hợp. Oracle sẽ gửi các bản cập nhật giá định kỳ đến công ty tổng hợp để tính toán giá trung bình. Giá trung bình này sẽ được sử dụng làm giá tham chiếu trên nền tảng của MakerDAO.

Compound

Giao thức Compound là một nền tảng cho phép người dùng vay và kiếm lãi dựa trên tài sản thế chấp. Giống như MakerDAO, Compound cũng sử dụng Oracle để lấy thông tin về giá tài sản. Oracle sẽ gửi thông tin về giá tài sản đó đến nguồn cấp dữ liệu giá được quản lý và kiểm soát bởi người nắm giữ mã token gốc của Compound, COMP.

Giá của những đồng tiền ổn định như SAI, DAI, USDT và USDC được tính toán bằng cách sử dụng Oracle của Maker cho ETH / USD. Các đồng tiền khác như BAT, REP, ZRX và WBTC sẽ lấy giá từ các sàn Coinbase Pro, Bittrex, Poloniex và Binance. Giá sẽ được cập nhật cho Oracle của Compound khi có sự thay đổi lớn hơn hoặc bằng 1%. Để giảm thiểu rủi ro khi chỉ có một nguồn cung cấp giá, Compound phát triển hệ thống Open Oracle System.