So sánh giữa ví Trezor và Ledger
1. Sơ lược
1. Sơ lược
TREZOR MODEL ONE | LEDGER NANO S PLUS | |
Loại ví | Ví phần cứng (ví lạnh) | Ví phần cứng (ví lạnh) |
Loại tiền số hỗ trợ | 1000+ | 5,500+ |
Giá bán | 70 USD | 79 USD |
Tích hợp sàn giao dịch tiền số | Có | Có |
Kích cỡ thiết bị | 60mm x 30mm x 6mm (2.4in x 1.2in x 0.2in) | 62.39mm x 17.40mm x 8.24mm |
Ứng dụng di động | Android | Android, iOS |
2. Tính khả dụng
2. Tính khả dụng
Cả hai loại ví lạnh đến từ Trezor và Ledger đều được thiết kế để giúp toàn bộ những người sở hữu đều có thể sử dụng dễ dàng. Với những bước thiết lập chính bao gồm:
- Cập nhật firmware cho thiết bị (thông qua ứng dụng hoặc giao diện trên trang web)
- Tạo ví
- Tạo cụm từ hạt giống dự phòng
- Tạo mã PIN cho thiết bị
Cả hai ứng dụng đều giúp cho quy trình thiết lập ví lạnh trở nên đơn giản nhất có thể, đồng thời hướng dẫn từng bước để giúp người dùng hoàn thành quá trình này. Khi sử dụng Ví Ledger, bạn cần tải và cài đặt thêm ứng dụng Ledger Live, đây là một ứng dụng độc quyền, có tích hợp một sàn giao dịch để người dùng có thể giao dịch các loại tiền tệ khác nhau.
Ví Trezor tương tác với máy tính thông qua Trezor Suite. Phần mềm này cho phép bạn quản lý tài sản của mình bằng máy tính hoặc điện thoại. Nó cũng cho phép bạn mua, trao đổi và sử dụng tiền số.
Một số người dùng cảm thấy Trezor dễ nhìn và trực quan hơn, vì nó sở hữu một giao diện web và màn hình lớn hơn. Ngoài ra, bạn cũng không cần cài đặt thêm bất kỳ ứng dụng nào trên Trezor.
Mặt khác, ví Ledger yêu cầu người dùng phải cài đặt ứng dụng cho từng loại tiền số nào mà họ muốn sử dụng. Nếu bạn muốn sử dụng Bitcoin, bạn phải cài đặt ứng dụng BTC. Nếu bạn muốn sử dụng XRP, bạn phải cài đặt ứng dụng XRP, v.v. Cả Ví Ledger Nano S Plus và Ledger Nano X đều có thể chứa tới 100 ứng dụng khác nhau.
Ví Ledger | Nguồn:ledger
3. Độ bảo mật
3. Độ bảo mật
Cả Trezor và Ledger đều là ví phần cứng lưu trữ tiền số trong kho lạnh, có nghĩa là coin và token của bạn đều được giữ ngoại tuyến và tránh xa khỏi những kẻ hacker.
Để cung cấp thêm một lớp bảo mật, công ty Ledger đã chọn sử dụng chip Secure Element. Đây là những con chip thường được sử dụng trong hộ chiếu, SIM, thẻ tín dụng, và những loại thiết bị tương tự khác. Ví Ledger còn được chấm điểm 5+ trên cấp đảm bảo đánh giá (EAL).
EAL là một thước đo các tiêu chuẩn bảo mật được cả thế giới công nhận rộng rãi dành riêng cho phần mềm hoặc phần cứng điện tử. Hiện nay có khá nhiều cấp độ EAL khác nhau, được xếp từ EAL 1 tới EAL 7. Công ty Ledger tự hào tuyên bố rằng họ là công ty duy nhất tạo ra ví phần cứng với cấp độ bảo mật EAL 5.
Trezor không sử dụng các yếu tố bảo mật phần cứng do một số công nghệ liên quan tới vấn đề này sở hữu mã nguồn đóng. Bởi Trezor cho rằng điều này hoàn toàn đi ngược lại đặc tính cởi mở, minh bạch của tiền số. Tuy nhiên, ví Trezor Model One vẫn yêu cầu người dùng phải nhập mật khẩu bằng bàn phím máy tính của họ.
Mặc dù đây cũng không phải là một lỗ hổng bảo mật, nhưng nó mở ra khả năng bị keylogger (phần mềm theo dõi thao tác trên bàn phím) ghi lại số lần người dùng nhập mật khẩu. Mặt khác, Ledger Nano S cho phép người dùng nhập mã PIN trực tiếp trên ví lạnh.
Vào năm 2019, Kraken Security Labs tiết lộ rằng cả Trezor Model One và Trezor Model T đều có một lỗ hổng vật lý. Tuy nhiều người cho rằng việc giữ ví tiền số ngoại tuyến sẽ tránh được những cuộc tấn công trên internet, nhưng Kraken Security Labs đã chứng minh rằng nếu ai đó có thể lấy được ví lạnh của bạn, họ có thể phá khóa chỉ trong 15 phút.
Nói thì như vậy, nhưng ví lạnh vẫn an toàn hơn nhiều so với bất kỳ một loại ví nóng nào.
4. Tính năng
4. Tính năng
Tuy Trezor và Ledger đều có màn hình hiển thị, nhưng màn hình của Trezor lại lớn hơn đôi chút và có thể hiển thị thêm vài dòng văn bản. Những người gặp khó khăn khi đọc những hàng chữ nhỏ thường ưa dùng ví Trezor hơn, vì chúng có màn hình chữ màu khá lớn giúp người dùng dễ đọc và xác minh.
Với Ledger, người dùng cần phải thực hiện hầu hết mọi hoạt động bên trong ứng dụng Ledger Live dành cho máy tính để bàn (hoặc trên ứng dụng di động). Còn những ai sử dụng Trezor cần phải sử dụng Trezor Suite hoặc ứng dụng Trezor dành cho Android.
Ví Ledger sở hữu màn hình nhỏ không màu. Văn bản trên ví Ledger cũng đi chuyển chậm trên màn hình để phù hợp với kích thước nhỏ hơn, trong khi màn hình Trezor đủ lớn để hiển thị sáu dòng văn bản cùng một lúc. Không những thế, các nút bấm trên ví Trezor cũng dễ sử dụng hơn.
Về thiết kế, ví Trezor được làm từ nhựa cứng với thiết kế cồng kềnh hơn để phù hợp với màn hình lớn. Ví Ledger có thiết kế giống một chiếc USB được bọc trong lớp vỏ thép không gỉ, giúp ví tiền này bền hơn và đó độ thẩm mĩ cao.
5. Lượng tiền số hỗ trợ
5. Lượng tiền số hỗ trợ
Ledger Nano S Plus hỗ trợ hơn 5.500 loại tiền tệ khác nhau, và Trezor Model One hỗ trợ hơn 1.000 loại tiền tệ. Tuy nhiên, có một trường hợp ngoại lệ là XRP. Chỉ có Trezor Model T mới hỗ trợ tiền số XRP, còn Model One của Trezor và cả hai thiết bị Ledger khác đều hỗ trợ XRP.
Người dùng mới muốn giao dịch ETH hoặc những loại token ERC-20 phổ biến nên biết rằng cả hai ví đều có thể tương tác với các token này mà không cần người dùng hoàn thành thêm bất kỳ yêu cầu nào.
Chỉ có Trezor Model T mới hỗ trợ tiền số XRP | Nguồn: hub.easycrypto
6. Giá tiền
6. Giá tiền
- Giá tiền những mẫu ví lạnh thông dụng của Trezor và Ledger không quá chênh lệch nhau: Ledger Nano S Plus có giá 79 USD (chưa tính ship) và Trezor Model One có giá 70 USD.
- Các mẫu ví lạnh đắt tiền hơn, như Ledger Nano X và Trezor Model T, có giá lần lượt là 149 USD và 250 USD. Hầu hết người dùng đều sẽ cảm thấy ổn khi dùng những ví lạnh thông dụng hơn, nhưng một số ít vẫn có những lý do khác nhau để chọn mẫu ví đắt tiền hơn.
- Ledger Nano X chạy bằng pin, có kết nối bluetooth, và sở hữu màn hình lớn hơn. Những người giao dịch khi đang di chuyển có thể thích mô hình có giá cao hơn do tính linh hoạt và dễ sử dụng.
- Trezor Model T hỗ trợ nhiều loại tiền số hơn Trezor Model One, và cũng hoạt động như một loại thẻ bảo mật U2F (Universal Second Factor) có khả năng tạo mật khẩu dùng một lần, nhằm tăng mức độ bảo mật cho các ứng dụng và trang web mà Trezor hỗ trợ.
- Model T có màn hình lớn hơn Trezor Model One và sở hữu một loại màn hình cảm ứng mà Trezor Model One không có. Màn hình cảm ứng lớn hơn có thể giúp một số người sử dụng dễ dàng hơn. Ngoài ra, Trezor cũng có một tính năng bảo mật an ninh mạng khá thú vị.
7. Ứng dụng di động
7. Ứng dụng di động
Ledger sở hữu một ứng dụng di động khả dụng trên cả iOS và Android, còn Trezor không sở hữu ứng dụng di động. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể truy cập ví Trezor trên di động bằng ứng dụng từ bên thứ ba, hoặc thông qua trình duyệt web. Việc sở hữu một ứng dụng riêng khiến Ledger trở thành kẻ thắng cuộc trong danh mục này.
8. Kết luận
8. Kết luận
Cả Trezor và Ledger đều cung cấp ví tiển số với mức giá hợp lý với khả năng hỗ trợ nhiều loại tiền số khác nhau. Trong khi Ledger được xếp hạng EAL 5+ với mẫu mã đẹp hơn. Thì Trezor sở hữu màn hình lớn hơn, dễ sử dụng hơn, và hỗ trợ tốt cho việc thực hiện giao dịch thường xuyên. Ngoài ra, những tùy chọn đắt tiền như Trezor Model T, sẽ cung cấp cho người dùng thêm nhiều tiện ích bảo mật bổ sung.
Trezor và Ledger đều sở hữu trang web có ứng dụng quản ý ví tiền số của bạn, nó có khả năng kết nối với sàn giao dịch và tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi tiền số. Tuy nhiên, Ledger Live sở hữu nhiều tính năng ấn tượng hơn Trezor Suite.
Người dùng chưa có kinh nghiệm đầu tư tiền số hoặc những người gặp khó khăn trong việc đọc chữ nhỏ nên xem xét sử dụng Trezor Model One. Người dùng tôn trọng đánh giá xếp hạng bảo mật, và muốn tìm kiếm công nghệ tốt nhất, hoặc muốn có một giao diện với nhiều tính năng hơn nên xem xét Ledger Nano S Plus.
Trezor và Ledger là gì?
Trezor và Ledger là hai hãng ví lạnh nổi tiếng nhất thế giới. Chúng được dùng để đưa các loại tiền số mà người dùng sở hữu ra khỏi các sàn giao dịch để lưu trữ nó an toàn trong một khoảng thời gian dài.
Trezor và Ledger hoạt động như thế nào?
Ví lạnh hoạt động bằng cách lưu trữ các khóa riêng tư đến tiền số của người dùng và cho phép họ đem các khoản tiền đó ra ngoại tuyến, vào một nơi được gọi là “kho lạnh”.
Cách nó hoạt động của ví lạnh khá đơn giản. Đầu tiên, người dùng cần tạo tài khoản ví và gửi tiền số đến địa chỉ ví công khai (public adddress) của ví tiền vừa tạo, hoặc mua tiền số trực tiếp bằng ứng dụng được liên kết như Ledger Live. Sau đó, người dùng cũng có thể sử dụng ví lạnh của mình để thực hiện giao dịch.
Ví Trezor có an toàn hơn Ledger không?
Nếu nhìn theo hướng khách quan, ta rất khó xác định đâu là ví lạnh an toàn nhất. Mà vấn đề này phần lớn phụ thuộc vào niềm tin của khách hàng đối với cách thức hoạt động của phần mềm và phần cứng cũng như tự mình đánh giá xem đâu là giải pháp tốt nhất.
Những ai tin phần mềm mã nguồn mở sẽ là một giải pháp an toàn nhất cho mọi thứ thường nói rằng Trezor là ví tiền số an toàn hơn. Những người tin tưởng vào các chứng chỉ bảo mật độc lập và các tiêu chuẩn đánh giá khách quan sẽ nói rằng Ledger an toàn hơn.
Ai nên sử dụng Trezor so với Ledger?
Người dùng mới bắt đầu không có kinh nghiệm về tiền số hoặc những người gặp khó đọc chữ nhỏ nên xem xét sử dụng Trezor Model One. Người dùng đánh giá cao thứ hạng của những loại công nghệ và bảo mật, hoặc muốn sở hữu ví tiền số với giao diện ứng dụng nhiều tính năng, nên xem xét Ledger Nano S Plus.
Nói chung cả hai loại ví cứng này đều không có điểm gì quá khác biệt về tính năng và công dụng. Mục đích chung của chúng đều là giúp cho người dùng có thể lưu trữ được tài sản của mình sao cho an toàn nhất có thể. Bài viết trên của Coin5s đã đem tới cho các bạn cái nhìn tổng quan hơn về hai loại ví Trezor và Ledger, tùy vào nhu cầu và ngân sách của mình mà đưa ra quyết định phù hợp nhé!